Có 2 kết quả:

喜報 xǐ bào ㄒㄧˇ ㄅㄠˋ喜报 xǐ bào ㄒㄧˇ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) announcement of joyful news
(2) CL:張|张[zhang1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) announcement of joyful news
(2) CL:張|张[zhang1]

Bình luận 0